Các Ví Dụ Về Câu Đơn Trong Tiếng Anh

Các Ví Dụ Về Câu Đơn Trong Tiếng Anh

Mẹ làm mất đơn thuốc rồi, nhưng ông bác sĩ đã đồng ý viết đơn thuốc khác.

Mẹ làm mất đơn thuốc rồi, nhưng ông bác sĩ đã đồng ý viết đơn thuốc khác.

Giới từ đi kèm với các ngày trong tuần bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số quy tắc về cách sử dụng giới từ đi kèm các ngày trong tuần bằng tiếng Anh:

– On Monday, I have a doctor’s appointment. (Vào thứ hai, tôi có lịch hẹn khám bác sĩ.)

– My birthday is on Sunday. (Sinh nhật của tôi là Chủ nhật.)

– I go to work from Monday to Friday. (Tôi đi làm từ thứ hai đến thứ sáu.)

– I have a meeting with my boss at 10:00 AM on Tuesday. (Tôi có cuộc họp với sếp vào lúc 10 giờ sáng thứ ba.)

– I usually go to the gym at 6:00 PM on Monday. (Tôi thường đi tập thể dục vào lúc 6 giờ chiều thứ hai.)

– The meeting is on Tuesday of next week. (Cuộc họp là vào thứ ba tuần sau.)

– I have a lot of work to do on the weekend of the 15th. (Tôi có rất nhiều việc phải làm vào cuối tuần ngày 15.)

Sử dụng hình ảnh và đồ chơi

Hình ảnh và đồ chơi là một cách tuyệt vời để trẻ ghi nhớ các ngày trong tuần. Bởi hình ảnh, đồ chơi là những công cụ tượng hình, giúp trẻ dễ liên tưởng và ghi nhớ. Do đó, bố mẹ hãy sử dụng các tấm thẻ hình ảnh, các đồ chơi có hình dạng khác nhau hoặc những đồ vật thường được sử dụng vào các ngày trong tuần để giúp trẻ ghi nhớ từ vựng.

Các bài hát là một cách tuyệt vời để trẻ học bất kỳ điều gì. Có rất nhiều bài hát về các ngày trong tuần bằng tiếng Anh dành cho trẻ em. Phụ huynh có thể dễ dàng tìm thấy những bài hát này trên YouTube hoặc các trang web giáo dục tiếng Anh.

Sau đây là một số bài hát tiếng Anh nổi tiếng viết về các ngày trong tuần, bố mẹ hãy cùng tham khảo:

Học thông qua trò chơi là một phương pháp thú vị, giúp trẻ tiếp thu kiến thức một cách hào hứng và dễ ghi nhớ hơn. Có rất nhiều trò chơi mà bố mẹ và thầy cô có thể sử dụng để dạy trẻ về các ngày trong tuần. Một số trò chơi phổ biến bao gồm:

– Trò chơi ghép hình: Bố mẹ hãy tạo ra các tấm ghép có hình ảnh hoặc chữ viết về các ngày trong tuần. Sau đó, trẻ sẽ ghép các tấm hình lại với nhau để tạo thành ngày trong tuần.

Đồng hành cùng con sẽ giúp quá trình học tập của con trở nên dễ dàng hơn

– Trò chơi bingo: Phụ huynh cũng có thể tạo ra các thẻ bingo có hình ảnh hoặc chữ viết về các ngày trong tuần. Sau đó, trẻ sẽ vẽ các thẻ bingo khi nghe thấy ngày trong tuần.

– Trò chơi đoán từ: Miêu tả một ngày trong tuần cùng với những hoạt động, điểm đặc trưng liên quan đến cuộc sống của gia đình và bé. Sau đó trẻ sẽ phải đoán ngày đó là gì.

Tên các ngày trong tuần bằng tiếng Anh

Dưới đây là tên tiếng Anh của các ngày trong tuần đi kèm cách đọc:

Ngoài ra, các em cũng không thể bỏ qua một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến những ngày này, bao gồm:

– Days of the week: gồm 7 ngày, tính từ thứ hai đến chủ nhật.

– Weekdays: gồm 5 ngày, tính từ thứ hai đến thứ sáu.

– Weekend (Cuối tuần): gồm thứ bảy và chủ nhật.

Mẹo giúp trẻ học các ngày trong tuần bằng tiếng Anh hiệu quả

Khi mới bắt đầu làm quen với tiếng Anh, việc học các ngày trong tuần là một trong những nhiệm vụ quan trọng. Với một chút kiên nhẫn và áp dụng những biện pháp sáng tạo dưới đây, trẻ em có thể dễ dàng ghi nhớ tên tiếng Anh của các ngày trong tuần:

Sử dụng các ứng dụng học tập

Trong thời đại 4.0 hiện nay, có khá nhiều các ứng dụng có thể giúp trẻ học các ngày trong tuần. Những ứng dụng này thường được thiết kế với đồ họa và âm thanh hấp dẫn, giúp trẻ dễ dàng ghi nhớ. Nếu phương pháp học tập truyền thống không mang lại hiệu quả, bố mẹ nên cho con thử trải nghiệm, học trên những ứng dụng này. Con có thể vừa học vừa chơi và đạt được hiệu quả cao.

Có thể mất một thời gian để con ghi nhớ được các ngày trong tuần. Vậy nên, bố mẹ hãy kiên nhẫn và khuyến khích con. Hãy luôn dành lời khuyên để con cảm thấy quá trình học tập không quá khó khăn và luôn có sự đồng hành của bố mẹ ở bên. Như vậy, con sẽ nỗ lực hơn.

Trên đây là những kiến thức về các ngày trong tuần bằng tiếng Anh. Hy vọng với nội dung vừa chia sẻ, việc học ngày trong tuần sẽ trở nên đơn giản, dễ dàng hơn đối với cả phụ huynh và học sinh.

Thời gian đó tôi đang học tin học tại Đại học Princeton,

So, around this time I was studying computer science at Princeton University,

Thôi đừng quanh co nữa, hãy nói thẳng cho tôi biết tại sao anh tức giận như vậy.

Stop beating around the bush and tell me directly why you're so angry.

Một thợ hàn ở nhà máy hạt nhân.

He's a welder here at the nuclear plant.

Bạn có thể thấy, không có dụng cụ bảo vệ không có quần áo bảo hộ.

As you can see, there's no protective equipment, no protective clothing.

Ý nghĩa về tên các ngày trong tuần bằng tiếng Anh

Tên tiếng Anh của các ngày trong tuần bắt nguồn từ tiếng Latinh. Ngày Chủ nhật được đặt theo tên của mặt trời (Sol), ngày thứ hai được đặt theo tên của mặt trăng (Luna), ngày thứ ba được đặt theo tên của thần Mars, ngày thứ tư được đặt theo tên của thần Mercury, ngày thứ năm được đặt theo tên của thần Jupiter, ngày thứ sáu được đặt theo tên của thần Venus, và ngày thứ bảy được đặt theo tên của thần Saturn.

Tên tiếng Anh của các ngày trong tuần đều có ý nghĩa đặc biệt

Những điều cần lưu ý về các ngày trong tuần

– Các ngày trong tuần là danh từ riêng và phải luôn được viết hoa trong câu. Đây là điều thường không được chú ý nhiều. Thay vì viết monday, tuesday, chúng ta nên viết là Monday, Tuesday.

– Theo quy chuẩn quốc tế, một tuần được bắt đầu vào thứ hai và kết thúc vào chủ nhật. Tuy nhiên, quy ước này sẽ có sự khác biệt trong tiếng Anh – Mỹ. Ở Mỹ, một tuần sẽ bắt đầu vào ngày chủ nhật và kết thúc vào ngày thứ bảy.

– Để diễn tả một thói quen hoặc lịch trình được lặp đi lặp lại vào những ngày cố định trong tuần, cần thêm đuôi “s” vào những ngày này để chuyển chúng sang dạng số nhiều.

– On Mondays, I go to the gym. (Vào thứ hai, tôi đi tập thể dục.)

– I have a lot of work to do on Tuesdays and Wednesdays. (Tôi có rất nhiều việc phải làm vào thứ ba và thứ tư.)

– I usually go out with friends on Thursdays and Fridays. (Tôi thường đi chơi với bạn bè vào thứ năm và thứ sáu.)

– I have a lot of free time on Saturdays and Sundays. (Tôi có rất nhiều thời gian rảnh vào thứ bảy và chủ nhật.)

Mẫu câu thường gặp về các ngày trong tuần bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số câu ví dụ bằng tiếng Anh về các ngày trong tuần giúp trẻ nhớ từ vựng nhanh hơn:

– I go to school on Monday. (Tớ đi học vào thứ hai.)

– I have a doctor’s appointment on Monday. (Tôi có lịch hẹn khám bác sĩ vào thứ hai.)

– I usually start my week by running around the park which is near my house on Monday. (Tôi thường bắt đầu tuần mới bằng cách chạy quanh công viên gần nhà vào thứ hai.)

– My favorite class is on Tuesday. (Lớp học yêu thích của tôi là vào thứ ba.)

– I have a meeting with my boss on Tuesday. (Tôi có cuộc họp với sếp vào thứ ba.)

– I usually go to the gym on Tuesday. (Tôi thường đi tập thể dục vào thứ ba.)

– I have a test on Wednesday. (Tớ có bài kiểm tra vào thứ tư.)

– I have an appointment with my clients on Wednesday. (Tôi có một cuộc hẹn với khách hàng của mình vào thứ tư.)

– I usually go out with friends on Wednesday. (Tôi thường đi chơi với bạn bè vào thứ tư.)

Cần lưu ý giới từ đi cùng các ngày trong tuần bằng tiếng Anh để tránh sử dụng sai

– I have a presentation at class on Thursday. (Tôi có bài thuyết trình tại lớp học vào thứ năm.)

– I have a date with my girlfriend on Thursday. (Tôi có hẹn hò với bạn gái vào thứ năm.)

– I usually read books and watch reality shows on Thursday nights. (Tôi thường đọc sách và xem các chương trình thực tế vào các tối thứ năm.)

– I’m going to a party on Friday. (Tôi sẽ đi dự tiệc vào thứ sáu.)

– I have a late night shift at work on Friday. (Tôi làm ca tối tại công ty vào thứ sáu.)

– I usually go out to drink coffee with my friends on Friday. (Tôi thường đi uống cà phê với bạn của mình vào thứ sáu.)

– I’m going to the beach on Saturday. (Tôi sẽ đi biển vào thứ bảy.)

– I’m going to a concert on Saturday. (Tôi sẽ đi xem hòa nhạc vào thứ bảy.)

– I usually sleep in on Saturday. (Tôi thường ngủ nướng vào thứ bảy.)

– Today is Sunday. (Hôm nay là Chủ nhật.)

– My mom’s birthday is on Sunday. (Sinh nhật của mẹ tôi là Chủ nhật.)

– I usually go to church on Sunday. (Tôi thường đi nhà thờ vào Chủ nhật.)