TỔNG HỢP NGỮ PHÁP ÔN THI CUỐI KỲ II
TỔNG HỢP NGỮ PHÁP ÔN THI CUỐI KỲ II
Trong Unit 7 - Natural Wonders Of The World (Kỳ quan thiên nhiên của thế giới), học sinh sẽ tiếp cận với 20 từ vựng mới liên quan đến những kỳ quan thiên nhiên, các đặc điểm và hoạt động bảo tồn kỳ quan.
Unit 8 - Tourism (Du lịch) là chủ đề tiếp theo trong chương trình lớp 9. Với chủ đề này, các em sẽ được học 22 từ vựng mới về các hình thức du lịch, hoạt động du lịch, đặc điểm và đặc trưng ở điểm du lịch và tác động của ngành du lịch.
Tại Unit 9, học sinh sẽ tìm hiểu chủ đề World Englishes (tiếng Anh trên thế giới). Ở chủ đề này, các em sẽ biết đến các thông tin thú vị về tiếng Anh và cách mọi người học ngôn ngữ này, cũng như có thể nâng cao trình độ tiếng Anh với 24 từ vựng tiếng Anh mới trong bảng dưới đây.
Nếu học sinh đang ôn thi chứng chỉ tiếng Anh, Unit 10 - Planet Earth (Hành tinh trái đất) chắc chắn là một chủ đề mà các em không nên bỏ qua. Trong unit 10, học sinh sẽ được tiếp cận với 23 từ vựng mới xoay quanh chủ đề về môi trường sống, động vật và thực vật trên Trái Đất.
Đến với Unit 11 - Electronic Devices (Thiết bị điện tử), học sinh sẽ được học thêm 22 từ vựng mới về tên gọi, đặc điểm và tính năng của một số loại thiết bị điện tử.
Unit 12 - Career choices (Lựa chọn nghề nghiệp) là chủ đề học sinh không thể bỏ qua trong chương trình tiếng Anh lớp 9. Trong bài học này, các em sẽ tìm hiểu các kiến thức liên quan đến chủ đề nghề nghiệp, các yếu tố tác động đến sự lựa chọn nghề nghiệp và học thêm 22 từ vựng mới xoay quanh chủ đề này.
Từ vựng trong bài: ready, friend, same, heavy, subject, uniform, smart, put on, school bag, pencil sharpener, compass, calculator, rubber, school lunch, English, history, exercise, art, cycle, centre, village, playground, rarely, usually, often, always, international, boarding school, mountain, field, computer room, English-speaking teacher, join, at weekends, biology, breakfast.
Từ vựng mở rộng: do paintings, do exercise, do homework, play music, play football, have breakfast, have lunch, on the first day at school, in the centre of the village.
Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 6 unit 1.
Từ vựng trong bài: science fiction, Earth, spaceship, break down, creature, planet, destroy, alien, attack, take over, oppose, commander, possibility, explore, telescope, UFO, rocket, galaxy, crater, atmosphere, stormy,…
Từ vựng mở rộng: habitat, exist, Jupiter, Mars, Venus, Mercury, Neptune, Saturn, Uranus, scary.
Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 8 unit 12.
Với kho tàng từ vựng phong phú, giải thích chi tiết và bài tập vận dụng, hi vọng bài viết trên giúp học sinh nắm vững kiến thức, nâng cao khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng tiếng Anh 8 hiệu quả. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Chương trình tiếng Anh lớp 9 Global Success gồm 12 Unit tương ứng với 2 học kỳ, khối lượng kiến thức khá nhiều nên lượng từ vựng tiếng Anh lớp 9 cũng tăng đáng kể so với lớp dưới. Vì vậy, các em học sinh cần lưu ý liên tục trau dồi và ghi nhớ các từ mới. Để giúp học sinh học tốt môn tiếng Anh 9, TAK12 đã tổng hợp và hệ thống từ vựng tiếng Anh 9 Global Success theo từng Unit, từng chủ đề trong bài viết dưới đây.
Từ vựng trong bài: harvest, herd, plough, milk, feed, hospitable, well-trained, vast,...
Từ vựng mở rộng: guests, poultry, speciality, historical, grain, observe,...
Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 8 unit 2.
Từ vựng trong bài: account, craft, expectation, notification, highland, stress, freedom, interest, competition, classmate, browse, bully, concentrate, connect, upload, participate, scare, enjoyable, focused, mature, diverse, midterm, unforgettable, user-friendly, tolerant, sensitive, relaxing, lonely, log on to, peer pressure.
Từ vựng mở rộng: youngster, adolescence, psychological, parental, personality, aware, responsible, sociable, enthusiastic, energetic.
Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 8 unit 3.
Từ vựng SGK Tiếng Anh lớp 6 - Unit 10: Các danh từ, động từ, tính từ về chủ đề Our Houses in the Future (Căn nhà trong tương lai): Picture, solar energy, bedroom, appliance, Type, Large, Beach, Window…
Từ vựng mở rộng về chủ đề Our Houses in the Future (Căn nhà trong tương lai): Futuristic houses, Innovate, Sustainable, Smart home, Vertical farming, Self-sufficient, Eco-friendly,…
Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 6 Unit 10.
Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 6 Unit 8.
Từ vựng trong bài: balance, trick, savings, leisure, muscle, comedy, melody, poetry, train, detest, fancy, fold, message, prefer, socialise, communicate, adore, exist, educate, crazy, cruel, fond, keen, satisfied, addicted, weird, irritated, keep in touch, stay in shape, hang out.
Từ vựng mở rộng: visit, cultural, shop, energy, enjoy, outdoor, interested, obsessed, health, involved
Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 8 unit 1.
Ngoài bộ sách Global Success, TAK12 còn tổng hợp và hệ thống từ vựng tiếng Anh lớp 9 của các bộ sách khác trong chương trình sách giáo khoa mới dưới đây:
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh lớp 9 Global Success mà TAK12 đã tổng hợp. Học sinh đừng quên luyện tập thật nhiều để cải thiện khả năng tiếng Anh và ghi nhớ lâu dài nhé! Để ôn tập tiếng Anh hiệu quả hơn, đặc biệt là khi ôn thi vào 10, học sinh có thể sử dụng thêm công cụ hỗ trợ học tập tiếng Anh đắc lực - Sổ học từ vựng thông minh azVocab.ai.
Từ vựng trong bài: geography, remember, natural wonder, amazing, scenery, rock, island, charming, rock column, man-made, mountain, river, waterfall, forest, cave, desert, beach, national park, plaster, sleeping bag, backpack, suncream, scissors, lose, useful, overnight, finish, pack, hurt, item, a few, dry, noise, go for a picnic, mountain range, litter, popular, tourist attraction, landscape, sand.
Từ vựng mở rộng: enjoy, seafood, have a picnic, wear suncream, bring water, go to bed, a large area of land, candle, snow, road, musical instrument, fridge, luggage, dangerous, warm.
Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 6 Unit 5.
Từ vựng trong bài: open-air market, bargain, price tag, on sale, shopaholic, browse, Internet access,…
Từ vựng mở rộng: mall, shop assistant, refund, return, fitting room, consumer, promotion,...
Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 8 unit 8.
Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 6 Unit 12.
Với kho tàng từ vựng phong phú, giải thích chi tiết và bài tập vận dụng, hi vọng bài viết trên giúp học sinh nắm vững kiến thức, nâng cao khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng tiếng Anh 6 hiệu quả. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học luyện thi IELTS học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Bài viết cung cấp cho học sinh kho tàng từ vựng phong phú, bao gồm tất cả từ vựng theo từng unit trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 8 từ nhà cửa, trường học, bạn bè đến sở thích, môi trường, v.v. Mỗi từ vựng được giải thích rõ ràng nghĩa tiếng Việt, phiên âm chuẩn xác và ví dụ cụ thể giúp học sinh dễ dàng hiểu và ghi nhớ.
Unit 3 đề cập đến một chủ đề rất gần gũi với các bạn học sinh đó là Healthy Living For Teens (Lối sống lành mạnh cho tuổi teen). Trong bài học unit 3, các em sẽ được học thêm 19 từ vựng mới về cuộc sống và việc học của các bạn học sinh.
Học từ vựng Global Success 9 Unit 3 trên azVocab
👉 Ôn luyện Unit 3 - Đọc hiểu & Từ vựng: A well-balanced life
Unit 4 - Remembering the past (Nhớ về thời quá khứ) là chủ đề tiếp theo mà học sinh lớp 9 được tìm hiểu. Thông qua unit 4, học sinh được học về cuộc sống của người xưa, cách bảo tồn những giá trị văn hóa thời xưa và được bổ sung thêm 21 từ vựng mới trong chủ đề này.
Học từ vựng Global Success 9 Unit 4 trên azVocab
👉 Ôn luyện Unit 4 - Đọc hiểu & Từ vựng: Preserving the past
Trong Unit 5 - Our Experiences (Những trải nghiệm của chúng ta), học sinh sẽ được tiếp cận với 23 từ vựng mới nói về những trải nghiệm như khám phá một địa điểm, tham gia một chuyến du lịch sinh thái,... và mô tả những trải nghiệm đó.
Học từ vựng Global Success 9 Unit 5 trên azVocab
👉 Ôn luyện Unit 5 - Đọc hiểu và từ vựng: Summer Course Experiences